Chữ hán
-
唐 - đường
から (kara) - トウ (tō)
đồi đường 頹唐 • đường đột 唐突 • đường lệ 唐棣 • đường sơn 唐山 • hoang đường 荒唐 • thịnh đường 盛唐
-
櫃 - cử, quỹ
ひつ (hitsu) - キ (ki)
áp quỹ 押櫃 • chưởng quỹ 掌櫃 • công quỹ 公櫃 • ngân quỹ 銀櫃 • phiếu quỹ 票櫃 • quỹ biên 櫃邊 • quỹ đài 櫃檯 • quỹ đài 櫃臺 • thủ quỹ 守櫃 • xuất quỹ 出櫃
-
台 - di, thai, đài
うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa) - ダイ (dai), タイ (tai)
đài bắc 台北 • đài loan 台湾 • đài loan 台灣 • đài toạ 台座 • đài trạm 台站 • kim trản ngân đài 金盏银台 • kim trản ngân đài 金盞銀台 • nguyệt đài 月台 • ngự sử đài 御史台 • quỹ đài 匮台