Chữ hán
-
喜 - hi, hí, hý, hỉ, hỷ
よろこ.ぶ (yoroko.bu), よろこ.ばす (yoroko.basu) - キ (ki)
Vui mừng — Sung sướng — Việc vui, tốt lành.
-
連 - liên, liễn
つら.なる (tsura.naru), つら.ねる (tsura.neru), つ.れる (tsu.reru), -づ.れ (-zu.re) - レン (ren)
Khó khăn. Chuyện khó khăn gặp phải — Một âm là Liên.
-
破 - phá
やぶ.る (yabu.ru), やぶ.れる (yabu.reru), わ.れる (wa.reru) - ハ (ha)
bộc phá 爆破 • đả phá 打破 • đột phá 突破 • khai phá 開破 • khám phá 勘破 • nã phá luân 拏破倫 • nã phá luân 拿破崙 • phá án 破案 • phá cách 破格 • phá diệt 破滅 • phá đề 破題 • phá điện 破綻 • phá đởm 破膽 • phá gia 破家 • phá giới 破戒 • phá hiểu 破曉 • phá hoại 破坏 • phá hoại 破壞 • phá huỷ 破毁 • phá không 破空 • phá kính 破鏡 • phá lạc hộ 破落戶 • phá lãng 破浪 • phá lệ 破例 • phá liệt 破裂 • phá môn 破門 • phá qua 破瓜 • phá sản 破產 • phá tài 破財 • phá tài 破财 • phá tán 破散 • phá tặc 破賊 • phá thân 破身 • phá toái 破碎 • phá trái 破债 • phá trái 破債 • phá trán 破綻 • phá trận 破陣 • phá trinh 破貞 • phá trúc 破竹 • phá trúc kiến linh 破竹建瓴 • phá y 破衣 • tàn phá 殘破 • tê phá 撕破 • thừa phong phá lãng 乘風破浪 • tràng phá 撞破
-
瓜 - qua
うり (uri) - カ (ka), ケ (ke)
ách qua đa nhĩ 厄瓜多爾 • bào qua 匏瓜 • bắc qua 北瓜 • cập qua 及瓜 • chủng qua đắc qua 種瓜得瓜 • chủng qua đắc qua chủng đậu đắc đậu 種瓜得瓜種豆得豆 • đông qua 冬瓜 • hàn qua 寒瓜 • khổ qua 苦瓜 • mộc qua 木瓜 • nam qua 南瓜 • phá qua 破瓜 • qua cát 瓜葛 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • qua điệt 瓜瓞 • qua kì 瓜期 • qua lí 瓜李 • qua man 瓜蔓 • qua phân 瓜分 • qua phẫu 瓜剖 • tây qua 西瓜