Chữ hán
-
判 - phán
わか.る (waka.ru) - ハン (han), バン (ban)
đàm phán 談判 • phán chánh 判正 • phán chính 判正 • phán duệ 判袂 • phán định 判定 • phán đoán 判断 • phán đoán 判斷 • phán lệ 判例 • phán ngữ 判語 • phán quyết 判决 • phán quyết 判決 • phán sự 判事 • phán truyền 判傳 • phán xử 判处 • phán xử 判處 • phân thủ phán duệ 分首判袂 • phê phán 批判 • tài phán 裁判 • thẩm phán 审判 • thẩm phán 審判 • thông phán 通判 • tuyên phán 宣判
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
庭 - thính, đình
にわ (niwa) - テイ (tei)
a căn đình 阿根庭 • biên đình 邊庭 • cung đình 宮庭 • dịch đình 掖庭 • đình huấn 庭訓 • đình liệu 庭燎 • đình trưởng 庭長 • đình trưởng 庭长 • đình vi 庭爲 • đình viên 庭园 • đình viên 庭園 • đình viện 庭院 • động đình 洞庭 • gia đình 家庭 • kính đình 徑庭 • long đình 龍庭 • nội đình 內庭 • pháp đình 法庭 • sảnh đình 廳庭 • thiên đình 天庭 • tiểu gia đình 小家庭 • triều đình 朝庭 • trung đình 中庭 • tụng đình 訟庭 • xu đình 趨庭 • xuân đình 椿庭
-
裁 - tài
た.つ (ta.tsu), さば.く (saba.ku) - サイ (sai)
chế tài 制裁 • chế tài 製裁 • độc tài 獨裁 • tài binh 裁兵 • tài chế 裁制 • tài đáp 裁答 • tài định 裁定 • tài đoán 裁斷 • tài đoạt 裁奪 • tài giảm 裁減 • tài khả 裁可 • tài phán 裁判 • tài phùng 裁縫 • tài quyết 裁決 • tài thải 裁汰 • tài thành 裁成 • tài triệt 裁撤 • tài xử 裁處 • tâm tài 心裁 • thể tài 體裁 • trọng tài 仲裁
-
家 - cô, gia
いえ (ie), や (ya), うち (uchi) - カ (ka), ケ (ke)
an gia 安家 • âm dương gia 陰陽家 • âm nhạc gia 音樂家 • ân gia 恩家 • bà gia 婆家 • bách gia 百家 • bạch thủ thành gia 白手成家 • bàn gia 搬家 • bang gia 邦家 • bát đại gia 八大家 • bị gia 備家 • binh gia 兵家 • cha gia 咱家 • chính trị gia 政治家 • chuyên gia 专家 • chuyên gia 專家 • cơ trữ nhất gia 機杼一家 • cư gia 居家 • cử gia 舉家 • cương gia 彊家 • cừu gia 仇家 • danh gia 名家 • đại gia 大家 • đạo gia 道家 • đầu gia 頭家 • đông nam á quốc gia liên minh 东南亚国家联盟 • đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟 • đương gia 當家 • gia biến 家變 • gia bộc 家僕 • gia cảnh 家景 • gia cáp 家鴿 • gia cáp 家鸽 • gia cầm 家禽 • gia câu 家俱 • gia chính 家政 • gia chủ 家主 • gia cụ 家具 • gia dụng 家用 • gia đạo 家道 • gia đệ 家弟 • gia đinh 家丁 • gia đình 家庭 • gia định tam gia 嘉定三家 • gia đồng 家童 • gia đương 家當 • gia giáo 家教 • gia hiệt 家頁 • gia hoả 家火 • gia huấn ca 家訓歌 • gia huynh 家兄 • gia hương 家鄉 • gia khẩu 家口 • gia mẫu 家母 • gia miếu 家廟 • gia môn 家門 • gia nghiêm 家嚴 • gia nhân 家人 • gia nô 家奴 • gia phả 家譜 • gia phả 家谱 • gia pháp 家法 • gia phong 家風 • gia phổ 家譜 • gia phổ 家谱 • gia phụ 家父 • gia quân 家君 • gia quyến 家眷 • gia sản 家產 • gia súc 家畜 • gia sự 家事 • gia sư 家師 • gia tài 家財 • gia tẩu 家嫂 • gia tế 家祭 • gia thanh 家聲 • gia thất 家室 • gia thế 家世 • gia thế 家勢 • gia thúc 家叔 • gia thuộc 家屬 • gia thư 家書 • gia thường 家常 • gia tiên 家先 • gia tiểu 家小 • gia tín 家信 • gia tổ 家祖 • gia tổ mẫu 家祖母 • gia tộc 家族 • gia tôn 家尊 • gia trạch 家宅 • gia truyền 家傳 • gia trưởng 家長 • gia trưởng 家长 • gia từ 家慈 • gia tư 家私 • gia tư 家資 • gia vấn 家問 • gia viên 家园 • gia viên 家園 • gia vụ 家务 • gia vụ 家務 • hàn gia 寒家 • hào gia 豪家 • hoả gia 火家 • hoàng gia 皇家 • học gia 学家 • học gia 學家 • hồi gia 回家 • hồn gia 渾家 • khuynh gia 傾家 • khuynh gia bại sản 傾家敗產 • lão gia 老家 • li gia 離家 • lục gia 六家 • lương gia 良家 • mặc gia 墨家 • nghi gia 宜家 • nghi thất nghi gia 宜室宜家 • ngoại gia 外家 • ngô gia thế phả 吳家世譜 • ngô gia văn phái 吳家文派 • nhạc gia 岳家 • nhập gia 入家 • nho gia 儒家 • ninh gia 寧家 • nông gia 農家 • oa gia 窩家 • oan gia 冤家 • oán gia 怨家 • phá gia 破家 • pháp gia 法家 • phân gia 分家 • phật gia 佛家 • phi hành gia 飛行家 • quản gia 管家 • quốc gia 国家 • quốc gia 國家 • quốc gia chủ nghĩa 國家主義 • quy gia 龜家 • sao gia 抄家 • siêu quốc gia 超國家 • sử gia 史家 • tác gia 作家 • tại gia 在家 • tang gia 喪家 • tề gia 齊家 • thân gia 親家 • thất gia 室家 • thế gia 世家 • thiền gia 禪家 • thông gia 通家 • thư hương thế gia 書香世家 • thừa gia 乘家 • thừa gia 承家 • thương gia 商家 • tiểu gia đình 小家庭 • toàn gia 全家 • toàn gia phúc 全家福 • trái gia 債家 • trang gia 莊家 • trì gia 持家 • trị gia 治家 • triết gia 哲家 • trọng gia 狆家 • tư gia 思家 • tư gia 私家 • tưởng gia 想家 • vận động gia 運動家 • vô gia cư 無家居 • xí nghiệp gia 企業家 • xuất gia 出家 • xướng gia 倡家
-
所 - sở
ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko) - ショ (sho)
bản quyền sở hữu 版權所有 • bất tri sở dĩ 不知所以 • các chấp sở kiến 各執所見 • các tận sở năng 各盡所能 • chẩn sở 診所 • công sở 公所 • cư sở 居所 • cữu vô sở quy 咎無所歸 • ngụ sở 寓所 • quân sở 軍所 • sáo sở 哨所 • sở cảm 所感 • sở cầu 所求 • sở chí 所至 • sở dĩ 所以 • sở dụng 所用 • sở đắc 所得 • sở đoản 所短 • sở hành 所行 • sở hoài 所懷 • sở học 所學 • sở hướng 所向 • sở hữu 所有 • sở hữu chủ 所有主 • sở hữu quyền 所有權 • sở kì 所祈 • sở kiến 所見 • sở nguyện 所願 • sở tại 所在 • sở thân 所親 • sở thị 所恃 • sở thích 所適 • sở tồn 所存 • sở trường 所長 • sở ước 所約 • sở vi 所為 • sở vị 所謂 • sở vị 所谓 • sự vụ sở 事務所 • tẩm sở 寑所 • trụ sở 住所 • trường sở 场所 • trường sở 場所 • vô sở vị 無所謂 • xí sở 厕所 • xí sở 廁所 • xứ sở 處所