Login
Vietnamese
Home / 敦賀港線 / 敦賀港

敦賀港 (<nil>)

Chữ hán

  • 敦 - điêu, đoàn, đôi, đôn, đạo, đối, đồn, độn あつ.い (atsu.i) - トン (ton), タイ (tai), ダン (dan), チョウ (chō) hỗn độn 渾敦
  • 賀 - hạ - ガ (ga) bái hạ 拜賀 • chúc hạ 祝賀 • cung hạ 恭賀 • hạ công 賀功 • khả hạ 可賀 • khánh hạ 慶賀 • triều hạ 朝賀
  • 港 - cảng, hống みなと (minato) - コウ (kō) Hống động: 港洞 Ăn thông với nhau — Một âm là Cảng. Xem Cảng.

Các tuyến tàu đi qua