Login
Vietnamese
Home / 近鉄大阪線 / 桔梗が丘

桔梗が丘 (ききょうがおか)

Chữ hán

  • 桔 - cát, kiết, kết, quất - キツ (kitsu), ケツ (ketsu) Như chữ Quất 橘 — Một âm là Kiết. Xem Kiết.
  • 梗 - cánh, cạnh, ngạnh ふさぐ (fusagu), やまにれ (yamanire), おおむね (ōmune) - コウ (kō), キョウ (kyō) hãn ngạnh 悍梗 • kết ngạnh 桔梗 • ngạnh trở 梗阻 • ngạnh trực 梗直
  • 丘 - khiêu, khâu おか (oka) - キュウ (kyū) a khâu 阿丘 • khâu tẩu 丘嫂 • khổng khâu 孔丘 • thê khâu 郪丘 • tỉ khâu 比丘 • tỉ khâu ni 比丘尼 • tiểu khâu 小丘