Login
Vietnamese
Home / 福井鉄道福武線 / 泰澄の里

泰澄の里 (たいちょうのさと)

Chữ hán

  • 里 - lí, lý さと (sato) - リ (ri) công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻
  • 泰 - thái - タイ (tai) bĩ cực thái lai 否極泰來 • bĩ thái 否泰 • phúc thái 福泰 • thái đẩu 泰斗 • thái định 泰定 • thái quốc 泰國 • thái san bắc đẩu 泰山北斗 • thái sơn 泰山 • thái vũ 泰宇 • xa thái 奢泰
  • 澄 - trừng す.む (su.mu), す.ます (su.masu), -す.ます (-su.masu) - チョウ (chō) trừng ba 澄波 • trừng minh 澄明 • trừng tâm 澄心 • trừng thanh 澄清