Chữ hán
-
里 - lí, lý
さと (sato) - リ (ri)
công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻
-
泰 - thái
- タイ (tai)
bĩ cực thái lai 否極泰來 • bĩ thái 否泰 • phúc thái 福泰 • thái đẩu 泰斗 • thái định 泰定 • thái quốc 泰國 • thái san bắc đẩu 泰山北斗 • thái sơn 泰山 • thái vũ 泰宇 • xa thái 奢泰
-
澄 - trừng
す.む (su.mu), す.ます (su.masu), -す.ます (-su.masu) - チョウ (chō)
trừng ba 澄波 • trừng minh 澄明 • trừng tâm 澄心 • trừng thanh 澄清