Chữ hán
-
傍 - bàng, bạng
かたわ.ら (katawa.ra), わき (waki), おか- (oka-), はた (hata), そば (soba) - ボウ (bō)
bạng nhân môn hộ 傍人門戶
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
御 - ngữ, ngự, nhạ
おん- (on -), お- (o-), み- (mi-) - ギョ (gyo), ゴ (go)
Nghênh đón — Một âm là Ngự. Xem Ngự.
-
畝 - mẫu
せ (se), うね (une) - ボウ (bō), ホ (ho), モ (mo), ム (mu)
công mẫu 公畝
-
陵 - lăng
みささぎ (misasagi) - リョウ (ryō)
bá lăng chiết liễu 霸陵折柳 • bằng lăng 憑陵 • bằng lăng 馮陵 • kim lăng kí 金陵記 • lăng miếu 陵廟 • lăng mộ 陵墓 • lăng nhục 陵辱 • lăng tẩm 陵寝 • lăng tẩm 陵寢 • lăng trì 陵迟 • lăng trì 陵遲 • sơn lăng 山陵 • viên lăng 園陵 • xâm lăng 侵陵