Login
Vietnamese
Home / JR札沼線 / 知来乙

知来乙 (<nil>)

Chữ hán

  • 乙 - ất おと- (oto-), きのと (kinoto) - オツ (otsu), イツ (itsu) ất ất 乙乙 • ất bản 乙苯 • ất bảng 乙榜 • ất dạ 乙夜 • ất hy 乙烯 • ất khoa 乙科 • ất khuyết 乙炔 • ất thái 乙太 • ất tiến sĩ 乙進士 • tụ ất hy 聚乙烯
  • 知 - tri, trí し.る (shi.ru), し.らせる (shi.raseru) - チ (chi) cách vật trí tri 格物致知 • sinh trí 生知 • trí tri 致知
  • 来 - lai, lãi く.る (ku.ru), きた.る (kita.ru), きた.す (kita.su), き.たす (ki.tasu), き.たる (ki.taru), き (ki), こ (ko) - ライ (rai), タイ (tai) 1. Giản thể của chữ 來.

Các tuyến tàu đi qua