Login
Vietnamese

肥前鹿島 (ひぜんかしま)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 島 - đảo しま (shima) - トウ (tō) bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島
  • 肥 - phì こ.える (ko.eru), こえ (koe), こ.やす (ko.yasu), こ.やし (ko.yashi), ふと.る (futo.ru) - ヒ (hi) cứu phì 廄肥 • đột phì 腯肥 • khinh phì 輕肥 • ôn phì 溫肥 • phì cam 肥甘 • phì địa 肥地 • phì điền 肥田 • phì liệu 肥料 • phì mã 肥馬 • phì mĩ 肥美 • phì mỹ 肥美 • phì nhiêu 肥饒 • phì nùng 肥醲 • phì ốc 肥沃 • phì tạo 肥皂 • phì tiên 肥鮮 • phì tráng 肥壯
  • 鹿 - lộc しか (shika), か (ka) - ロク (roku) chỉ lộc vi mã 指鹿為馬 • huyền lộc 玄鹿 • lộc cừu 鹿裘 • lộc trại 鹿砦 • lộc tử thuỳ thủ 鹿死誰手