Chữ hán
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
念 - niệm
- ネン (nen)
ác niệm 惡念 • chánh niệm 正念 • hoài niệm 怀念 • hoài niệm 懷念 • huyền niệm 懸念 • khái niệm 概念 • kỉ niệm 紀念 • kỷ niệm 紀念 • kỷ niệm 纪念 • niệm đầu 念頭 • niệm nhật 念日 • phủ niệm 撫念 • phục niệm 伏念 • quải niệm 掛念 • quan niệm 觀念 • quyến niệm 眷念 • tạp niệm 雜念 • truy niệm 追念 • tụng niệm 誦念 • ức niệm 憶念 • vọng niệm 妄念 • ý niệm 意念
-
記 - kí, ký
しる.す (shiru.su) - キ (ki)
ký lục 記錄 • ký tụng 記誦 • nhật ký 日記 • thư ký 書記 • tiêu ký 標記 • trích ký 摘記 • truyện ký 傳記 • tử ký 死記 • vong ký 忘記
-
館 - quán
やかた (yakata), たて (tate) - カン (kan)
bác vật quán 博物館 • báo quán 報館 • biệt quán 別館 • công quán 公館 • đồ thư quán 圖書館 • khách quán 客館 • lữ quán 旅館 • phạn quán 飯館 • quán các 館閣 • quán cốc 館榖 • quán dịch 館驛 • quán sanh 館甥 • quán xá 館舍 • quốc sử quán 國史館 • sanh quán 甥館 • sứ quán 使館 • sử quán 史館 • tân quán 賓館 • trà quán 茶館 • tửu quán 酒館
-
茂 - mậu
しげ.る (shige.ru) - モ (mo)
mậu hạnh 茂行 • mậu lâm 茂林 • mậu niên 茂年 • mậu tài 茂才 • phiền mậu 繁茂 • sưởng mậu 鬯茂
-
吉 - cát
よし (yoshi) - キチ (kichi), キツ (kitsu)
anh cát lợi 英吉利 • anh cát lợi hải hạp 英吉利海峽 • cát âm 吉音 • cát địa 吉地 • cát khánh 吉慶 • cát kì 吉期 • cát mộng 吉夢 • cát nhân 吉人 • cát nhật 吉日 • cát phục 吉服 • cát sĩ 吉士 • cát sự 吉事 • cát táng 吉葬 • cát tha 吉他 • cát thổ 吉土 • cát tịch 吉夕 • cát tín 吉信 • cát triệu 吉兆 • cát tường 吉祥 • nạp cát 納吉 • nguyệt cát 月吉 • quyên cát 涓吉 • thai cát 台吉 • trạch cát 擇吉