Login
Vietnamese

警察署前 (けいさつしょまえ)

Chữ hán

  • 署 - thử, thự - ショ (sho) bộ thự 部署 • công thự 公署 • phó thự 副署 • quan thự 官署
  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 警 - cảnh いまし.める (imashi.meru) - ケイ (kei) báo cảnh 報警 • báo cảnh 报警 • cảnh báo 警報 • cảnh bị 警備 • cảnh binh 警兵 • cảnh cáo 警告 • cảnh chung 警鐘 • cảnh cổ 警鼓 • cảnh cú 警句 • cảnh dịch 警惕 • cảnh giới 警戒 • cảnh lại 警吏 • cảnh quan 警官 • cảnh sát 警察 • cảnh tất 警蹕 • cảnh vụ 警務 • cơ cảnh 機警 • pháp cảnh 法警 • quân cảnh 軍警 • tuần cảnh 巡警 • vi cảnh 違警
  • 察 - sát - サツ (satsu) án sát 按察 • án sát sứ 按察使 • bạo sát 暴察 • cảnh sát 警察 • củ sát 糾察 • cứu sát 究察 • giám sát 監察 • khám sát 勘察 • khảo sát 考察 • kiểm sát 检察 • kiểm sát 檢察 • liêm sát 廉察 • minh sát 明察 • phỏng sát 訪察 • quan sát 觀察 • sát cáp nhĩ 察哈爾 • sát chiếu 察照 • sát cử 察舉 • sát cứu 察咎 • sát giác 察覺 • sát giác 察觉 • sát hạch 察核 • sát khán 察看 • sát khảo 察考 • sát nghiệm 察驗 • sát ngôn 察言 • sát phỏng 察訪 • sát sát 察察 • sát sắc 察色 • sát tử 察子 • sát vấn 察問 • sát viện 察院 • thẩm sát 審察 • thị sát 視察 • trinh sát 偵察