Login
Vietnamese
Home / 北陸鉄道石川線 / 額住宅前

額住宅前 (ぬかじゅうたくまえ)

Chữ hán

  • 住 - trú, trụ す.む (su.mu), す.まう (su.mau), -ず.まい (-zu.mai) - ジュウ (jū), ヂュウ (jū), チュウ (chū) ác trụ 握住 • bất trụ 不住 • kí trụ 記住 • lạn trụ 拦住 • lạn trụ 攔住 • trụ sở 住所 • trụ trạch 住宅 • trụ túc 住宿 • trụ viện 住院
  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 額 - ngạch ひたい (hitai) - ガク (gaku) bi ngạch 碑額 • biển ngạch 匾額 • biển ngạch 扁額 • cự ngạch 巨額 • phân ngạch 分額 • sản ngạch 產額 • tiền ngạch 前額 • tiêu đầu lạn ngạch 焦頭爛額
  • 宅 - trạch - タク (taku) an trạch 安宅 • âm trạch 陰宅 • bản trạch 本宅 • càn trạch 乾宅 • cư trạch 居宅 • dương trạch 陽宅 • đệ trạch 第宅 • điền trạch 田宅 • gia trạch 家宅 • khôn trạch 坤宅 • kiền trạch 乾宅 • thổ trạch 土宅 • trạch khoán 宅券 • trạch ưu 宅憂 • trấn trạch 鎮宅 • trú trạch 住宅