Login
Vietnamese
Home / 鹿児島市電2系統 / 鹿児島駅前

鹿児島駅前 (かごしまえきまえ)

Chữ hán

  • 児 - nhi こ (ko), -こ (-ko), -っこ (-'ko) - ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei) 1. đứa trẻ 2. con (từ xưng hô với cha mẹ)
  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 島 - đảo しま (shima) - トウ (tō) bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島
  • 駅 - <nil> - <nil> <nil>
  • 鹿 - lộc しか (shika), か (ka) - ロク (roku) chỉ lộc vi mã 指鹿為馬 • huyền lộc 玄鹿 • lộc cừu 鹿裘 • lộc trại 鹿砦 • lộc tử thuỳ thủ 鹿死誰手